Có 2 kết quả:
东面 dōng miàn ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄢˋ • 東面 dōng miàn ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
east side (of sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
east side (of sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0