Có 2 kết quả:

东面 dōng miàn ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄢˋ東面 dōng miàn ㄉㄨㄥ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

east side (of sth)

Bình luận 0